Paysandú (tỉnh)
Giao diện
‘‘‘Cờ’’’ | ‘‘‘Huy hiệu’’’ |
Số liệu thống kê | |
---|---|
Tỉnh lỵ: | Paysandú |
Diện tích: | 13.922 km² |
Dân số: | 113.244 (2004) |
Mật độ dân số: | 8.13 người/km² |
Tên gọi dân cư: | sanducero |
Trang mạng: | paysandu.gub.uy (tiếng Tây Ban Nha) |
ISO 3166-2: | UY-PA |
Chính trị | |
Tỉnh trưởng: | Julio Pintos (FA) |
Đảng cầm quyền: | Frente Amplio |
Bản đồ | |
Paysandú Paysandú là một tỉnh của Uruguay, giáp biên giới với tỉnh Entre Ríos của Argentina. Tỉnh này có diện tích 13.922 km², dân số là 113.244 người. Tỉnh lỵ đóng ở Paysandú.
Thông tin dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Theo điều tra dân số năm 2004, có 113.244 người và 33.691 hộ trong tỉnh này. Số người bình quân mỗi hộ là 3,3. Cứ mỗi 100 nữ giới, có 98,8 nam giới.
- Tỷ lệ tăng dân số: 0,466% (2004)
- Tỷ lệ sinh: 18,55 số người được sinh/1000 người (2004)
- Tỷ lệ tử vong: 8.59 số người chết/1000 người
- Tuổi bình quân: 29.8 (29,3 nam giới, 30,4 nữ giới)
- Tuổi thọ bình quân(2004):
Toàn bộ dân số: | 75,89 năm |
nam giới: | 72,64 năm |
nữ giới: | 79,27 năm |
- Tỷ lệ con/bà mẹ: 2,68 con/bà mẹ
- Thu nhập đầu người ở thành thị (các thành phố có 5.000 người hoặc hơn): 3.690,1 peso/tháng
Các trung tâm đô thị chính
[sửa | sửa mã nguồn](Các thị xã hoặc các thành phố với 1000 dân đăng ký hoặc hơn - - số liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2004, trừ phi nêu khác đi)
Thành phố/Thị xã | Dân số |
---|---|
Gallinal | 3.957 (1996) |
Guichón | 4.826 (1996) |
Nuevo Paysandú | 6.183 (1996) |
Paysandú | 84.162 |
Piedras Coloradas | 1.104 (1996) |
Quebracho | 2.337 (1996) |
San Félix | 1.071 (1996) |
Bản mẫu:Departments of Uruguay
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Paysandú (tỉnh).